Âm Hán Việt của 上昇 là "thượng thăng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 上 [thướng, thượng] 昇 [thăng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 上昇 là じょうしょう [joushou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 じょうしょう:じやう-[0]【上昇】 (名):スル 上にのぼること。高く上がること。⇔下降(かこう)・低下「飛行機が-する」 Similar words: 上り上がり昇り上げ登