Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)上(thượng) げ(ge) た(ta) り(ri) 下(hạ) げ(ge) た(ta) り(ri)Âm Hán Việt của 上げたり下げたり là "thượng getari hạ getari". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 上 [thướng, thượng] げ [ge] た [ta] り [ri] 下 [há, hạ] げ [ge] た [ta] り [ri]
Cách đọc tiếng Nhật của 上げたり下げたり là []
デジタル大辞泉の解説上(あ)げたり下(さ)げたり褒めたりけなしたり。「何のかんのと上げたり下げたり、人をばかにするな」#三省堂大辞林第三版の解説上げたり下げたりほめたりけなしたりすること。⇒ 上げる
tăng lên và giảm đi, nâng lên và hạ xuống, thay đổi mức độ, điều chỉnh lên xuống