Âm Hán Việt của 上がり段 là "thượng gari đoạn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 上 [thướng, thượng] が [ga] り [ri] 段 [đoạn, đoàn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 上がり段 là あがりだん [agaridan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あがり‐だん【上がり段】 読み方:あがりだん 高い所に上るための段。 Similar words: 階段段階段階梯御階