Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)三(tam) 昧(muội) 場(trường)Âm Hán Việt của 三昧場 là "tam muội trường". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 三 [tam, tám] 昧 [muội] 場 [tràng, trường]
Cách đọc tiếng Nhật của 三昧場 là さんまいば [sanmaiba]
三昧場意味・読み方・使い方デジタル大辞泉さんまい‐ば【三昧場】僧が中にこもって死者の冥福(めいふく)を祈るため、墓の近くに設ける堂。転じて、墓所・葬場。
chỗ ngồi, khu vực, nơi