Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 丈( trượng ) 長( trưởng )
Âm Hán Việt của 丈長 là "trượng trưởng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
丈 [trượng ] 長 [trướng , trường , trưởng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 丈長 là たけなが [takenaga]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 たけ‐なが【丈長】 読み方:たけなが [名・形動] 1丈が長いこと。衣服などが身長に比べて長いこと。また、そのさま。「—な(の)髪」「和服を—に着付ける」 2「丈長奉書」の略。 3丈長奉書や杉原紙などを畳んで、元結の上に飾りに結んだもの。平元結(ひらもとゆい)。長平紙(ながひらがみ)。 #丈長 歴史民俗用語辞典 読み方:タケナガ(takenaga)江戸時代の女髷に用いる和紙の髪飾。 #丈長 隠語大辞典 読み方:たけなが 寄席の木戸口へ丈長(奉書紙の一種)に書いた名前を張り出す。むかし落語の寄席で、落語家の凧足は決して出さなかった。凧足を出すのは、講釈師とか他の色物に限ったもので、仮りに円朝が出ようが、柳橋が出ようが、みな丈長に書いたものだそうだ。又売出しの若い真打など丈長にしたこともある。〔芸能(寄席・落語)〕分類寄席/落語Similar words :長い
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
dài, chiều dài, cao