Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 一( nhất ) 驚( kinh )
Âm Hán Việt của 一驚 là "nhất kinh ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
一 [nhất] 驚 [kinh]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 一驚 là いっきょう [ikkyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 一驚意味・読み方・使い方デジタル大辞泉 いっ‐きょう〔‐キヤウ〕【一驚】 [名](スル)驚くこと。びっくりすること。「あまりのすばらしさに一驚する」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, sự bất ngờ