Âm Hán Việt của 一飯 là "nhất phạn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 一 [nhất] 飯 [phãn, phạn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 一飯 là いっぱん [ippan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いっ‐ぱん【一飯】 読み方:いっぱん 一わんの飯。一度の食事。一食。「一宿—」 Similar words: 食事