Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)一(nhất) 部(bộ) 分(phận)Âm Hán Việt của 一部分 là "nhất bộ phận". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 一 [nhất] 部 [bộ] 分 [phân, phận, phần]
Cách đọc tiếng Nhật của 一部分 là いちぶぶん [ichibubun]
一部分意味・読み方・使い方デジタル大辞泉いち‐ぶぶん【一部分】全体の中のある部分。わずかな部分。「一部分まだ悪いところがある」
một phần, một bộ phận, phần nhỏ