Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 一( nhất ) 部( bộ )
Âm Hán Việt của 一部 là "nhất bộ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
一 [nhất ] 部 [bộ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 一部 là いちぶ [ichibu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 いち‐ぶ【一部】 読み方:いちぶ 1全体の中のある部分。一部分。「—の反対派」「長編を—割愛する」⇔全部。 2書物や新聞などのひとまとまり、ひとそろい。また、書物の一冊。 3高校・大学などで、夜間部を指す二部に対して昼間部のこと。 #地名辞典 一部 読み方:イチブ(ichibu)所在鳥取県米子市 #一部 読み方:イチブ(ichibu)所在熊本県荒尾市 地名辞典では2006年8月時点の情報を掲載しています。 住所・郵便番号検索 〒689-3533 鳥取県米子市一部 〒864-0021 熊本県荒尾市一部Similar words :一部分 ポーション 要素 コンポーネント 部分
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
một phần, bộ phận, một phần của, phần nào đó