Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 一( nhất ) 転( chuyển )
Âm Hán Việt của 一転 là "nhất chuyển ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
一 [nhất ] 転 [chuyển ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 一転 là いってん [itten]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 いっ‐てん【一転】 読み方:いってん [名](スル) 1ひと回りすること。また、ひっくり返ること。1回転。「氷上で滑って—した」 2ありさまががらりと変わること。また、がらりと変えること。「楽しい旅行のはずが、—悲しみの旅路となった」「相場が—する」「心機—」 #一転 隠語大辞典 読み方:ぴんころがし 釆の目に一が出た時を云ふ。親の附目なる故。Similar words :回転 旋回 ターン 回る 旋転
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
quay ngoắt, chuyển hướng, thay đổi hoàn toàn, đảo lộn