Âm Hán Việt của 一般化 là "nhất bàn hóa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 一 [nhất] 般 [ban, bát, bàn] 化 [hóa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 一般化 là いっぱんか [ippanka]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いっぱん‐か〔‐クワ〕【一般化】 読み方:いっぱんか [名](スル) 1広く行き渡ること。また、全体に通用させること。「週休二日制が―する」 2論理学で、さまざまな事物に共通する性質を抽象し、一つの概念にまとめること。概括。普遍化。 Similar words: 概括抽象抽象化普遍化