Âm Hán Việt của 一群れ là "nhất quần re".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 一 [nhất] 群 [quần] れ [re]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 一群れ là ひとむれ [hitomure]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひと‐むれ【一群れ】 読み方:ひとむれ 群れ集まって一団となっていること。また、そのもの。いちぐん。「羊の―」 Similar words: 連中党社中同人政派