Âm Hán Việt của 一群 là "nhất quần".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 一 [nhất] 群 [quần]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 一群 là いちぐん [ichigun]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いち‐ぐん【一群】 読み方:いちぐん 一つのむれ。ひとかたまり。ひとむれ。「草原を行く羊の—」 #ひと‐むら【一群/一×叢】 読み方:ひとむら 1か所に集まり まとまっているもの。ひとかたまり。「—の雲」「—の薄(すすき)」 Similar words: 群れ ・・・他単語一覧 other possible words: ● 一群(ひとむら)