Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 一( nhất ) 群( quần )
Âm Hán Việt của 一群 là "nhất quần ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
一 [nhất ] 群 [quần ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 一群 là いちぐん [ichigun]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 いち‐ぐん【一群】 読み方:いちぐん 一つのむれ。ひとかたまり。ひとむれ。「草原を行く羊の—」 #ひと‐むら【一群/一×叢】 読み方:ひとむら 1か所に集まり まとまっているもの。ひとかたまり。「—の雲」「—の薄(すすき)」Similar words :群れ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
một nhóm, một đám, một số người