Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 一( nhất ) 級( cấp )
Âm Hán Việt của 一級 là "nhất cấp ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
一 [nhất] 級 [cấp]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 一級 là いっきゅう [ikkyuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 一級意味・読み方・使い方デジタル大辞泉 いっ‐きゅう〔‐キフ〕【一級】 1一つの階級。「一級上へ進む」 2第1位の等級。「一級品」 3柔道・書道・囲碁などの技能の段階の一つ。「そろばん一級」「一級建築士」 4一つの学年、また一つの学級。「一級上の先輩」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hạng nhất, cao cấp, loại một