Âm Hán Việt của 一笑 là "nhất tiếu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 一 [nhất] 笑 [tiếu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 一笑 là いっしょう [isshou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いっ‐しょう〔‐セウ〕【一笑】 読み方:いっしょう [名](スル) 1ちょっと笑うこと。にっこりすること。「破顔—」 2一つの笑いぐさにすること。また、笑うべきものとして問題にしないこと。「当人がうわさを—する」「—に付す」 Similar words: 笑う笑む