Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 一( nhất ) 種( chủng )
Âm Hán Việt của 一種 là "nhất chủng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
一 [nhất ] 種 [chúng , chủng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 一種 là いっしゅ [isshu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 いっ‐しゅ【一種】 読み方:いっしゅ 1㋐一つの種類。ひといろ。㋑同類の中で、少し異なるもの。「イルカはクジラの—である」 2ある意味で、ほぼ同類と思われるもの。「彼は—の天才である」 3(副詞的に用いて)どことなく、また、ちょっと他と異なっているさま。「—独特の書体」「—異様な雰囲気」 #ひと‐くさ【一▽種】 読み方:ひとくさ 一種類。ひといろ。「ただ荷葉(かえふ)を—合はせ給へり」〈源・梅枝〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
một loại, một kiểu, một thứ