Âm Hán Việt của 一直線 là "nhất trực tuyến".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 一 [nhất] 直 [trực] 線 [tuyến]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 一直線 là いっちょくせん [itchokusen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いっ‐ちょくせん【一直線】 読み方:いっちょくせん 1一つの直線。「—上の点」 2少しのゆがみもないこと。まっすぐ。「—に並ぶ」「—に自宅に帰る」 Similar words: 棒線直線