Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)直(trực) 線(tuyến)Âm Hán Việt của 直線 là "trực tuyến". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 直 [trực] 線 [tuyến]
Cách đọc tiếng Nhật của 直線 là ちょくせん [chokusen]
デジタル大辞泉ちょく‐せん【直線】1まっすぐな線。「直線コース」2数学で、異なる2点を通り、同一方向に無限にのびる線。→半直線→線分算数用語集・数学用語集