Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 一( nhất ) 点( điểm )
Âm Hán Việt của 一点 là "nhất điểm ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
一 [nhất ] 点 [điểm ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 一点 là いってん [itten]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 いっ‐てん【一点】 読み方:いってん 1一つの点。一つの場所。「平面上の—」「壁の—を見つめる」 2わずかなこと。ほんの少し。「—のかげりもない」 3競技やゲームの一得点。 4作品や品物の一つ。「佳作—」 5昔、漏刻(ろうこく)(水時計)で、一時(いっとき)(今の2時間)を四等分したその最初の時刻。Similar words :少量 小量 微塵 一つまみ 一撮み
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
một điểm, một lần, một lần duy nhất