Âm Hán Việt của 一滴 là "nhất tích".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 一 [nhất] 滴 [tích, trích]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 一滴 là いってき [itteki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いっ‐てき【一滴】 読み方:いってき ひとしずく。きわめて少量の意にも用いる。「酒は—も飲めない」「大海の—」 #ひと‐しずく〔‐しづく〕【一滴】 読み方:ひとしずく 液体の一滴。「涙の—」 Similar words: 涓滴一水