Âm Hán Việt của 一枚岩 là "nhất mai nham".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 一 [nhất] 枚 [mai] 岩 [nham]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 一枚岩 là いちまいいわ [ichimaiiwa]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いちまい‐いわ〔‐いは〕【一枚岩】 読み方:いちまいいわ 1枚の板のように平らで大きな岩。また、そのように、組織などがしっかりとまとまっていることのたとえ。「—の結束を誇る」 Similar words: コネクションコネ