Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 一( nhất ) 方( phương )
Âm Hán Việt của 一方 là "nhất phương ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
一 [nhất] 方 [phương]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 一方 là いっぽう [ippou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 一方意味・読み方・使い方読み:いっぽう 三省堂大辞林第三版 いっぽう:-ぱう[3]【一方】 ①一つの方向。「-通行」 ②一つの方面。ある方面。「-から考えると気の毒でもある」「-の雄」 ③いくつかのもの(多くは二つ)のうちの一つ。片方。「-の手」「-の出口はふさいである」 ④名詞、形容動詞の語幹、動詞の下に付いて接尾語的に用い、もっぱらその傾向にあること、一つの方向・方面にかたよっていることの意を表す。「まじめ-」「仕事-」「水かさは増す-だ」「成績はよくなる-だ」 ⑤接続助詞的に用いて、あることと並行して別のことが行われること。…しつつ他方では。「仕事に励む-、遊びにも精を出す」 ⑥接続詞的に用いて、もう一つの側では。他方。「Aさんの話ではこうだ。-、Bさんはこう言っている」 #一方意味・読み方・使い方読み:いっぽう 三省堂大辞林第三版 ひとかた[2][0]【一方】 一(名) ①〔「かた」は接尾語〕「ひとり」を敬っていう語。「お-様」 ②一つの方。片一方。「いま-は、主つよくなるとも、かならずうちとけぬべく見えしさまなるを/源氏:夕顔」 二(形動)[文]:ナリ ①普通の程度であるさま。ひととおり。「彼の喜びは-ではなかった」→一方ならず ②一つの方向にかたよるさま。「我も人目をいみじくおぼせば-にうらみ給はむやうもなし/源氏:浮舟」 [句項目]一方ならず Similar words :並大抵 ノルマル 正常 ノーマル 尋常
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mặt khác, một phía