Âm Hán Việt của 一撃 là "nhất kích".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 一 [nhất] 撃 [kích]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 一撃 là いちげき [ichigeki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いち‐げき【一撃】 読み方:いちげき [名](スル)1回の打撃または攻撃を加えること。ひとうち。「―のもとに倒す」「手痛い―を食らう」「急所を―する」 #ウィキペディア(Wikipedia) 一撃 一撃(いちげき)は、一撃実行委員会主催、国際空手道連盟極真会館(松井派)後援により開催されていた格闘技興行大会である。空手ルール、K-1ルールを元にしたキックボクシングルール、総合格闘技ルールでの試合が行われていた。 Similar words: 打撃当りヒット命中一発