Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)一(nhất) 挙(cử) に(ni)Âm Hán Việt của 一挙に là "nhất cử ni". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 一 [nhất] 挙 [cử, cử] に [ni]
Cách đọc tiếng Nhật của 一挙に là いっきょ [ikkyo]
一挙に意味・読み方・使い方デジタル大辞泉いっ‐きょ【一挙】11回の行動、動作。一つの企て。2(多くあとに「に」を伴って副詞的に用いて)一度にかためて物事をやること。ひといき。いっぺん。「一挙に仕上げる」「一挙に劣勢を挽回する」3(「一挙して」の形で)すみやかに物事がはかどること。「自分は実に―してその本塁に迫ったような心地がしたので」〈花袋・春潮〉