Âm Hán Việt của 一弾指 là "nhất đàn chỉ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 一 [nhất] 弾 [đàn, đạn] 指 [chỉ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 一弾指 là いちだんし [ichidanshi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いち‐だんし【一弾指】 読み方:いちだんし 仏語。指を一度はじくほどの短い時間。→刹那(せつな) Similar words: 須臾一瞬間咄嗟モメント一瞬