Âm Hán Việt của 一巡 là "nhất tuần".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 一 [nhất] 巡 [tuần]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 一巡 là いちじゅん [ichijun]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
一巡意味・読み方・使い方読み:いちじゅん 三省堂大辞林第三版 いちじゅん[0]【一巡・一順】 (名):スル ①ひと回りすること。「打者-」「庭園を-する」 ②連歌・俳諧で、一座の人々が発句からそれぞれ一句ずつ出句し、ひと通りすむこと。 Similar words: 一回りラップ一周一巡り巡回