Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 一( nhất )    山( sơn )  
Âm Hán Việt của 一山  là "nhất sơn ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
一  [nhất ] 山  [san , sơn ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 一山  là いっさん [issan]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 いっ‐さん【一山】  読み方:いっさん 1一つの山。 2同じ境内にある本寺・末寺などすべてを含めた寺院の総称。全山。また、そこにいるすべての僧。 # ひと‐やま【一山】 読み方:ひとやま 1一つの山。また、ある山全体。「―が霧にすっぽり 覆われる」 2山の形に積み上げた ひとかたまり。「―500円のミカン」「―いくらの安物」 3物事の困難な 場面の一つ。一つの山場。「完成までにまだ―も二山もある」 # 一山 読み方:イチヤマ(ichiyama)所在長野県飯山市 地名辞典では2006年8月時点の情報を掲載しています。 住所・郵便番号検索 〒389-2602  長野県飯山市一山 # 一山名字読み方一山いちやま 名字辞典では、珍しい名字を中心に扱っているため、一般的な名字の読み方とは異なる場合がございます。 JMnedict # 一山 姓読み方一山いちざん一山いちやま一山かずのぶ一山ひとつやま # ウィキペディア(Wikipedia) 一山 一山(ひとやま、ひとつやま)Similar words :博奕   軽業   ベンチャー   投機   山  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 một số, đỉnh cao, có giá trị, có tiềm năng