Âm Hán Việt của 一報 là "nhất báo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 一 [nhất] 報 [báo]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 一報 là いっぽう [ippou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いっ‐ぽう【一報】 読み方:いっぽう [名](スル) 1一度告げ知らせること。ちょっと告げ知らせること。簡単な知らせ。「とりあえず御—ください」 2最初の知らせ。第一報。「現場から—が届く」 Similar words: 報通信弘報消息便り