Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 一( nhất ) 回( hồi ) り( ri )
Âm Hán Việt của 一回り là "nhất hồi ri ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
一 [nhất] 回 [hối, hồi] り [ri ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 一回り là ひとまわり [hitomawari]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 一回り意味・読み方・使い方読み:ひとまわり三省堂大辞林第三版 ひとまわり:-まはり[3][2]【一回り】 (名):スル ①一回まわること。一周。一巡。「池を-する」 ②全部に一回ゆきわたること。また、順に全部まわること。「打順が-する」 ③十二支で、同じ年が再びめぐってくるまでの年数。12年。「年が-ちがう」 ④両腕でだきかかえるほどの太さ。ひとかかえ。「-ほどある古木」 ⑤物の大きさや人の度量・才能の程度などを比較したときの、一段階。「-大きなサイズの服」「人間が-大きくなった」 ⑥〔七日が湯治の一区切りだったことから〕七日間。「草津の温泉に-遊び/滑稽本・膝栗毛:8」Similar words :ラップ 一巡 一周 一巡り 廻る
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
quay vòng, một vòng, quay lại, xoay vòng, vòng tròn, quay đủ một vòng