Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 一( nhất ) 刻( khắc )
Âm Hán Việt của 一刻 là "nhất khắc ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
一 [nhất ] 刻 [hặc , khắc ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 一刻 là いっこく [ikkoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 いっ‐こく【一刻】 読み方:いっこく 《一》[名] 1わずかな時間。瞬時。「—を争う」「—も早く」 2昔の時間で、一時(ひととき)の4分の1。今の約30分間。→刻 《二》[名・形動] 1頑固でわがままなこと。また、そのさま。「—な老人」 2せっかちで、何かというとすぐ怒ること。また、そのさま。「—な所(とこ)と田町の床(とこ)でゆひ」〈柳多留・一四〉 [補説] 《二》は、「一国」「一克」「一剋」などとも書く。 [派生]いっこくさ[名]Similar words :意地っぱり 意地張り 意固地 頑な 一概
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
một khắc, một khoảng khắc, trong khoảnh khắc, chốc lát, một lúc