Âm Hán Việt của 一列 là "nhất liệt".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 一 [nhất] 列 [liệt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 一列 là いちれつ [ichiretsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いち‐れつ【一列】 読み方:いちれつ 1一つの列。ひとならび。「—に並ぶ」 2第一の列。 3そろうこと。一緒。「国本の面々—に申し上ぐべき事なれども」〈浄・先代萩〉 4同一。同類。同じ仲間。「汝、神は—の如くに云へるは如何なることぞ」〈都鄙問答・二〉 Similar words: 並連なり列並び列なり