Âm Hán Việt của 一再ならず là "nhất tái narazu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 一 [nhất] 再 [tái] な [na] ら [ra] ず [zu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 一再ならず là いっさいならず [issainarazu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 一再(いっさい)なら◦ず 読み方:いっさいならず 一度や二度でなく。何度も。「—◦ずお世話になる」「—◦ず注意したが」 Similar words: 返す返す屡々再三度度呉呉