Âm Hán Việt của リンパ腺 là "RINPA tuyến".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. リ [RI] ン [N] パ [PA] 腺 [tuyến, tuyến]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của リンパ腺 là リンパ腺 [rinpa腺]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 リンパ‐せん【リンパ腺】 読み方:りんぱせん ⇒リンパ節 Similar words: 節リンパ節