Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ポケ ットマネ ー
Âm Hán Việt của ポケットマネー là "POKETTOMANEE".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ポ [PO] ケ [KE] ッ [] ト [TO] マ [MA] ネ [NE] ー []
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của ポケットマネー là pocket money
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ポケット‐マネー【pocket money】 読み方:ぽけっとまねー 小遣い銭。 Similar words: 小遣い銭小遣い