Âm Hán Việt của 小遣い là "tiểu khiển i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 小 [tiểu] 遣 [khán, khiển] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 小遣い là こづかい [kodzukai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 こづかい:-づかひ[1]【小遣い】 「小遣い銭(せん)」の略。 Similar words: 支給手当て手当小遣い銭ポケットマネー