Âm Hán Việt của パン屑 là "PAN tiết".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. パ [PA] ン [N] 屑 [tiết]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của パン屑 là パンくず [pankuzu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 パン‐くず〔‐くづ〕【パン×屑】 読み方:ぱんくず パンを切ったり食べたりしたときに出る小片。 Similar words: 断片