Âm Hán Việt của バカバカしい là "BAKABAKAshii".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. バ [BA] カ [KA] バ [BA] カ [KA] し [shi] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của バカバカしい là ばかばかしい [bakabakashii]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ばかばか‐し・い【馬鹿馬鹿しい】 読み方:ばかばかしい [形][文]ばかばか・し[シク] 1無意味でくだらなく見えるさま。ばからしい。「手間ばかりかかる—・い仕事」 2事物の性質、状態が度をこえてはなはだしいさま。「—・く大きい船」「—・い値段」 [派生]ばかばかしげ[形動]ばかばかしさ[名] Similar words: 愚鈍愚昧阿呆間抜け愚癡