Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ハイブロ ー
Âm Hán Việt của ハイブロー là "HAIBUROO".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ハ [HA] イ [I] ブ [BU] ロ [RO] ー []
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Hướng dẫn: Từ katakana quiz cách đọc là từ nước ngoài (tiếng Anh vv) tương ứng, ví dụ スマート = smart
Cách đọc tiếng Nhật của ハイブロー là highbrow
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ハイブロー【highbrow】 読み方:はいぶろー [名・形動]《「ハイブラウ」とも》教養や学識のある人。知識人。また、知的で趣味がよく高級であるさま。「—な雑誌」⇔ローブロー。 #ハイブラウ【highbrow】 読み方:はいぶらう ⇒ハイブロー Similar words: 知識人頭脳読書人インテリハイブラウ