Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) ダ( DA ) ル( RU ) い( i )
Âm Hán Việt của ダルい là "DA RU i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
ダ [DA ] ル [RU ] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của ダルい là だるい [darui]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 だる・い【▽怠い/×懈い】 読み方:だるい [形][文]だる・し[ク]《「たるい」とも》 1疲れや病気などで、からだを動かすのがおっくうである。かったるい。「高熱で全身が―・い」 2しまりがない。ゆるい。「縄ガ―・イ」〈和英語林集成〉「下髪(さげがみ)の―・い姿」〈浮・男色大鑑・七〉 3のろい。不十分である。「ちっと商ひが―・いと」〈伎・四谷怪談〉 [派生]だるげ[形動]だるさ[名]Similar words :不活溌 気怠い 物憂い 不活発
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mệt mỏi, uể oải, thiếu năng lượng