Âm Hán Việt của わめき声 là "wameki thanh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. わ [wa] め [me] き [ki] 声 [thanh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của わめき声 là わめきごえ [wamekigoe]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 わめき‐ごえ〔‐ごゑ〕【▽喚き声】 読み方:わめきごえ 大声で叫び騒ぐ声。 Similar words: 悲鳴咆哮金切り声叫声叫び声