Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ゆとり
Âm Hán Việt của ゆとり là "yutori".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ゆ [yu] と [to] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của ゆとり là ゆとり [yutori]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ゆ‐とり【湯取り】 読み方:ゆとり 1入浴後、からだのしずくをぬぐい取るためにつける衣。ゆかた。 2「湯取り飯」の略。 3船中の淦(あか)をくみ取る器。あかとり。あかとりしゃく。〈和名抄〉 ・・・他単語一覧 other possible words: ● 湯取り ゆとり