Âm Hán Việt của めぐり合う là "meguri hợp u".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. め [me] ぐ [gu] り [ri] 合 [cáp, hợp] う [u]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của めぐり合う là []
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 めぐり‐あ・う〔‐あふ〕【巡り会う/巡り合う】 読み方:めぐりあう [動ワ五(ハ四)]めぐりめぐって出あう。別れ別れになっていた相手や、長く求めていたものに出あう。「生き別れた親子が—・う」「幸運に—・う」 Similar words: 出会う
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
gặp nhau, tình cờ gặp, tái ngộ, hữu duyên gặp lại, tình cờ hội ngộ, tình cờ gặp, hội ngộ, tái ngộ, gặp nhau một cách ngẫu nhiên