Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
め き め き
Âm Hán Việt của めきめき là "mekimeki".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. め [me] き [ki] め [me] き [ki]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của めきめき là めきめき [mekimeki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 めきめき[1] (副) ①進歩・発展などが目だってはやいさま。「-(と)上達する」 ②木・骨などが割れたりきしんだりする音を表す語。「大楠は、こらへかねて-と裂けつ/自然と人生:蘆花」 Similar words: 至っていとも殊の外世にも極度