Âm Hán Việt của むず痒い là "muzu dương i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. む [mu] ず [zu] 痒 [dương] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của むず痒い là むずがゆい [muzugayui]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 むず‐がゆ・い【むず×痒い】 読み方:むずがゆい [形][文]むずがゆ・し[ク]からだがむずむずするようにかゆい。「背中が—・い」 [派生]むずがゆさ[名] Similar words: こそばゆい