Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
み っち り
Âm Hán Việt của みっちり là "mitchiri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. み [mi] っ [] ち [chi] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của みっちり là みっちり [mitchiri]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 みっちり [副]少しも手を抜かず十分に行うさま。みっしり。「—(と)腕をみがく」 #三省堂大辞林第三版 みっちり[3] (副) 十分に行うさま。みっしり。「-(と)勉強する」「-(と)しこむ」「-(と)油をしぼる」「誰の門人になつて-蘭書を読だと云ふことはないので/福翁自伝:諭吉」 Similar words: ふつにまんざらすっかり丸っ切りずぶ