Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ぽ つ り ぽ つ り
Âm Hán Việt của ぽつりぽつり là "potsuripotsuri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ぽ [po] つ [tsu] り [ri] ぽ [po] つ [tsu] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của ぽつりぽつり là ぽつりぽつり [potsuripotsuri]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぽつり‐ぽつり [副] 1雨やしずくが間をおいて落ちるさま。「―(と)降りだす」 2物事がとぎれとぎれに行われるさま。「―(と)心境を語る」 Similar words: ちょっくら聊か少々ぽつぽつ少し