Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
へり
Âm Hán Việt của へり là "heri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. へ [he] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của へり là めり [meri]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 めり【▽乙/▽減り】 読み方:めり 《動詞「め(減)る」の連用形から》 1へること。出費や損失。「一年に殆んど五割の―が立つ」〈魯庵・社会百面相〉 #へり【減り】 読み方:へり へること。少なくなること。また、減った分量・かさ。「インクの―が激しい」 Similar words: 減退減少損減減量低下 ・・・他単語一覧 other possible words: ● へり()