Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Hướng dẫn: Từ hiragana/katakana quiz cách đọc romaji ví dụ すし = sushi, スマート = sumaato
-Hide content
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)
ぷ っつり
Âm Hán Việt của ぷっつり là "puttsuri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ぷ [pu] っ [] つ [tsu] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của ぷっつり là ぷっつり [puttsuri]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぷっつり [副] 1「ふっつり1」に同じ。「ギターの弦が—(と)切れる」 2「ふっつり2」に同じ。「消息が—(と)途絶える」 3「ぶっつり3」に同じ。「つひしか—ともおっしゃりません」〈滑・浮世風呂・二〉 Similar words: みっちりすっかり丸っ切りずぶ根っから