Âm Hán Việt của ぶっ潰す là "bu hội ssu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. ぶ [bu] 潰 [hội] っ [(lặp)] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của ぶっ潰す là ぶっつぶす [buttsubusu]