Âm Hán Việt của 毀つ là "hủy tsu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 毀 [hủy] つ [tsu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 毀つ là こぼつ [kobotsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 こぼ・つ[2]【毀▽つ・壊▽つ】 (動:タ五[四]) 〔古くは「こほつ」と清音〕 ①こわす。「物は-・たれたる中に一箇は立ち/金色夜叉:紅葉」 ②削り取る。剃り落とす。「片端剃るやら-・つやら/浄瑠璃・国性爺合戦」〔「毀れる」に対する他動詞〕 Similar words: 害う撲滅破壊打ち崩す崩す